LĨNH VỰC TƯ PHÁP

PHỤ LỤC VIII
LĨNH VỰC TƯ PHÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3693/QĐ-UBND ngày 16/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)

 
STT Mã số TTHC Tên thủ tục hành chính Cách thức thực hiện
Trực tiếp Trực tuyến Bưu chính
I Lĩnh vực Hộ tịch
1 1.001193 Đăng ký khai sinh X   X
2 1.000894 Đăng ký kết hôn X    
3 1.001022 Đăng ký nhận cha, mẹ, con X    
4 1.000689 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con X    
5 1.000656 Đăng ký khai tử X   X
6 1.003583 Đăng ký khai sinh lưu động X    
7 1.000593 Đăng ký kết hôn lưu động X    
8 1.000419 Đăng ký khai tử lưu động X    
9 1.000110 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới X   X
10 1.000094 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới X    
11 1.000080 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới X    
12 1.004827 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới X MĐ3  X
13 1.004837 Đăng ký giám hộ X   X
14 1.004845 Đăng ký chấm dứt giám hộ X   X
15 1.004859 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch X   X
16 1.004873 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân X X X
17 1.004884 Đăng ký lại khai sinh X   X
18 1.004772 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân X   X
19 1.004746 Đăng ký lại kết hôn X    
20 1.005461 Đăng ký lại khai tử X   X
21 2.000635 Cấp bản sao trích lục hộ tịch X X X
22   Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi X X X
23   Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi X X X
II Lĩnh vực Chứng thực
24 2.000908 Cấp bản sao từ sổ gốc X X X
25 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận X  x
26 2.000884 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) X    
27 2.001035 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở X    
28 2.001019 Chứng thực di chúc X    
29 2.001016 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản X    
30 2.001406 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở X    
31 2.001009 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở X    
32 2.000913 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch X    
33 2.000927 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch X    
34 2.000942 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực X X X
III Lĩnh vực Nuôi con nuôi
35   Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước X    
36   Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước X    
37   Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. X    
IV Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật
38   Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật X X  
39   Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật X X  
V Lĩnh vực Hòa giai cơ sở
40   Thủ tục công nhận hòa giải viên X X  
41   Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải X X  
42   Thủ tục thôi làm hòa giải viên X X  
43   Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên X X
 
VI   Bồi thường nhà nước      
43   GIẢI QUYẾT YÊU CẦU BỒI THƯỜNG TẠI CƠ QUAN TRỰC TIẾP QUẢN LÝ NGƯỜI THI HÀNH CÔNG VỤ GÂY THIỆT HẠI (CẤP XÃ) X X
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây